MÀN HÌNH IN SỔ THEO DÕI SÁCH THANH LÍ, HỎNG, MẤT |
|
|
|
Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Tình trạng | Ngày thanh lý | Số Biên bản |
1 |
HH8-00001
| Nguyễn Cương | Hóa học 8 | Giáo Dục | H. | 2011 | 9600 | Thanh lý | | 04 |
2 |
HH8-00002
| Nguyễn Cương | Hóa học 8 | Giáo Dục | H. | 2012 | 9600 | Thanh lý | | 04 |
3 |
HH8-00003
| Nguyễn Cương | Hóa học 8 | Giáo Dục | H. | 2013 | 9600 | Thanh lý | | 04 |
4 |
HH8-00004
| Nguyễn Cương | Hóa học 8 | Giáo Dục | H. | 2014 | 9600 | Thanh lý | | 04 |
5 |
HH8-00005
| Nguyễn Cương | Hóa học 8 | Giáo Dục | H. | 2017 | 9600 | Thanh lý | | 04 |
6 |
HH8-00006
| Nguyễn Cương | Hóa học 8 | Giáo Dục | H. | 2017 | 9600 | Thanh lý | | 04 |
7 |
HH9-00001
| Lê Xuân Trọng | Hóa học 9 | Giáo Dục | H. | 2010 | 10800 | Thanh lý | | 04 |
8 |
HH9-00002
| Lê Xuân Trọng | Hóa học 9 | Giáo Dục | H. | 2011 | 12600 | Thanh lý | | 04 |
9 |
HH9-00003
| Lê Xuân Trọng | Hóa học 9 | Giáo Dục | H. | 2011 | 12600 | Thanh lý | | 04 |
10 |
HH9-00004
| Lê Xuân Trọng | Hóa học 9 | Giáo Dục | H. | 2013 | 12600 | Thanh lý | | 04 |
|
|
|