STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Văn nghệ Hải Dương
|
14
|
324000
|
2 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
31
|
243500
|
3 |
Sách tham khảo công dân
|
36
|
275200
|
4 |
Sách nghiệp vụ 8
|
44
|
1947000
|
5 |
Sách nghiệp vụ 6
|
47
|
1984000
|
6 |
Sách nghiệp vụ 7
|
55
|
2166000
|
7 |
Từ điển
|
59
|
8272300
|
8 |
Sách nghiệp vụ 9
|
59
|
2679000
|
9 |
Dạy và học ngày nay
|
64
|
1275000
|
10 |
Giáo dục kĩ năng sống
|
70
|
2680000
|
11 |
Thế giới mới
|
71
|
985200
|
12 |
SGK - 8
|
102
|
2412000
|
13 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
106
|
2726000
|
14 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
113
|
3828000
|
15 |
Sách tham khảo lịch sử
|
126
|
2672000
|
16 |
SGK Lớp 7
|
131
|
2610000
|
17 |
SGK - 6
|
133
|
2906000
|
18 |
Văn học và tuổi trẻ
|
134
|
2090000
|
19 |
Sách tham khảo hoá
|
134
|
3777200
|
20 |
Tạp chí giáo dục
|
136
|
3855000
|
21 |
SGK Lớp 9
|
138
|
3019000
|
22 |
Vật lí tuổi trẻ
|
140
|
2332000
|
23 |
Sách tham khảo địa
|
157
|
3724300
|
24 |
Toán học tuổi trẻ
|
165
|
2366500
|
25 |
Toán tuổi thơ
|
171
|
2177000
|
26 |
Sách Hồ Chí Minh
|
189
|
4936100
|
27 |
Sách tham khảo lí
|
207
|
3627400
|
28 |
Sách tham khảo sinh
|
220
|
3886700
|
29 |
Sách pháp luật
|
230
|
9936600
|
30 |
Sách nghiệp vụ chung
|
293
|
7662500
|
31 |
Sách tham khảo tiếng Anh
|
491
|
10864000
|
32 |
Sách tham khảo
|
504
|
22276700
|
33 |
Sách thiếu nhi
|
510
|
11066100
|
34 |
Sách tham khảo văn
|
1100
|
32226200
|
35 |
Sách tham khảo toán
|
1300
|
44163800
|
|
TỔNG
|
7480
|
213972300
|