STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Những kĩ năng mềm 6
|
4
|
92000
|
2 |
Tập bản đồ Địa lí 7
|
4
|
39600
|
3 |
Tin học Q2
|
4
|
65800
|
4 |
Những kĩ năng mềm 7
|
4
|
92000
|
5 |
Tập bản đồ Địa lí 6
|
4
|
29200
|
6 |
Bài tập Mĩ thuật 8
|
6
|
35200
|
7 |
Bài tập Địa lí 6
|
6
|
40800
|
8 |
Tập bản đồ Địa lí 9
|
6
|
59400
|
9 |
Tập bản đồ Địa lí 8
|
8
|
73600
|
10 |
Bài tập Địa lí 9
|
10
|
78000
|
11 |
Tập bản đồ Lịch sử 7
|
10
|
88000
|
12 |
Tập bản đồ Lịch sử 6
|
10
|
88000
|
13 |
Ngữ văn 8T1
|
10
|
85000
|
14 |
Bài tập Âm nhạc 7
|
10
|
52000
|
15 |
Tập bản đồ Lịch sử 8
|
10
|
84400
|
16 |
Tin học Q1
|
10
|
105000
|
17 |
Ngữ văn 8T2
|
10
|
74400
|
18 |
Địa lí 8
|
12
|
139200
|
19 |
Bài tập Mĩ thuật 9
|
12
|
47000
|
20 |
Công nghệ 8
|
12
|
169200
|
21 |
Hóa học 8
|
12
|
115200
|
22 |
Bài tập Tin Q2
|
12
|
133000
|
23 |
Bài tập Giáo dục công dân 8
|
12
|
73600
|
24 |
Lịch sử 8
|
12
|
112800
|
25 |
Bài tập Giáo dục công dân 7
|
12
|
67200
|
26 |
Bài tập Ngữ văn 8 T2
|
12
|
110400
|
27 |
Âm nhạc Mĩ thuật 8
|
12
|
132400
|
28 |
Bài tập Lịch sử 6
|
14
|
86800
|
29 |
Bài tập Mĩ thuật 6
|
14
|
80000
|
30 |
Bài tập Ngữ văn 8 T1
|
14
|
131600
|
31 |
Bài tập Địa lí 7
|
14
|
137200
|
32 |
Toán 8T2
|
14
|
93000
|
33 |
Bài tập Âm nhạc 6
|
14
|
74400
|
34 |
Bài tập Toán 6 T1
|
14
|
129200
|
35 |
Tập bản đồ Lịch sử 9
|
14
|
123200
|
36 |
Lịch sử 6
|
14
|
56000
|
37 |
Vật lí 8
|
16
|
95400
|
38 |
Bài tập Ngữ văn 6 T2
|
16
|
115600
|
39 |
Bài tập Địa lí 8
|
16
|
152000
|
40 |
Ngữ văn 6 T1
|
16
|
131200
|
41 |
Bài tập Tin Q1
|
16
|
138400
|
42 |
Vật lí 6
|
16
|
90400
|
43 |
Giáo dục Công dân 8
|
16
|
53400
|
44 |
Bài tập Ngữ văn 9 T1
|
16
|
153600
|
45 |
Bài tập Vật lí 6
|
16
|
100800
|
46 |
Bài tập Âm nhạc 9
|
16
|
62400
|
47 |
Địa lí 7
|
16
|
217600
|
48 |
Bài tập Sinh học 9
|
16
|
144600
|
49 |
Bài tập Toán 8T2
|
16
|
201600
|
50 |
Bài tập Sinh học 8
|
16
|
157600
|
51 |
Ngữ văn 7 T2
|
16
|
124800
|
52 |
Địa lí 6
|
16
|
105200
|
53 |
Ngữ văn 6 T2
|
16
|
127200
|
54 |
Bài tập Sinh 6
|
16
|
125600
|
55 |
Bài tập Ngữ văn 6 T1
|
16
|
118400
|
56 |
Bài tập Toán 7T1
|
16
|
187800
|
57 |
Công nghệ 6
|
16
|
157600
|
58 |
Âm nhạc Mĩ thuật 6
|
16
|
161000
|
59 |
Bài tập Lịch sử 8
|
16
|
152000
|
60 |
Bài tập Mĩ thuật 7
|
16
|
89600
|
61 |
Sinh học 7
|
16
|
216000
|
62 |
Bài tập Giáo dục công dân 9
|
16
|
94200
|
63 |
Âm nhạc Mĩ thuật 7
|
16
|
185600
|
64 |
Bài tập Toán 8T1
|
16
|
209600
|
65 |
Toán 9T1
|
16
|
98000
|
66 |
Ngữ văn 7 T1
|
16
|
152200
|
67 |
Bài tập Toán 6 T2
|
16
|
109200
|
68 |
Bài tập Ngữ văn 9 T2
|
16
|
139200
|
69 |
Bài tập Giáo dục công dân 6
|
16
|
84000
|
70 |
Toán 8T1
|
16
|
105600
|
71 |
Bài tập Lịch sử 9
|
16
|
140800
|
72 |
Bài tập Lịch sử 7
|
16
|
126400
|
73 |
Bài tập Âm nhạc 8
|
16
|
83200
|
74 |
Bài tập Sinh học 7
|
16
|
126400
|
75 |
Bài tập Vật lí 8
|
18
|
117000
|
76 |
Toán 6 T1
|
18
|
111600
|
77 |
Ngữ văn 9 T1
|
18
|
201800
|
78 |
Toán 6 T2
|
18
|
90000
|
79 |
Vật lí 9
|
18
|
167600
|
80 |
Sinh học 8
|
18
|
274400
|
81 |
Bài tập Ngữ văn 7T2
|
20
|
170000
|
82 |
Bài tập Vật lí 7
|
20
|
122000
|
83 |
Công nghệ 7
|
20
|
228400
|
84 |
Lịch sử 9
|
20
|
210000
|
85 |
Bài tập Toán 7T2
|
20
|
160000
|
86 |
Toán 7 T2
|
20
|
93600
|
87 |
Bài tập Toán 9T2
|
20
|
266000
|
88 |
Bài tập Hóa học 8
|
20
|
213000
|
89 |
Bài tập Ngữ văn 67T1
|
20
|
204000
|
90 |
Giáo dục Công dân 7
|
20
|
68000
|
91 |
Giáo dục Công dân 9
|
20
|
71600
|
92 |
Âm nhạc Mĩ thuật 9
|
20
|
173200
|
93 |
Bài tập Hóa học 9
|
20
|
220000
|
94 |
Địa lí 9
|
20
|
223600
|
95 |
Bài tập Toán 9T1
|
20
|
278000
|
96 |
Lịch sử 7
|
20
|
192000
|
97 |
Toán 9T2
|
20
|
131400
|
98 |
Bài tập Vật lí 9
|
20
|
164000
|
99 |
Vật lí 7
|
20
|
106400
|
100 |
Giáo dục Công dân 6
|
20
|
64000
|
101 |
Sinh học 9
|
20
|
284000
|
102 |
Toán 7 T1
|
20
|
144000
|
103 |
Ngữ văn 9 T2
|
20
|
205200
|
104 |
Hóa học 9
|
20
|
248400
|
105 |
Sinh học 6
|
20
|
240000
|
106 |
Át lát Địa lí Việt Nam
|
22
|
544000
|
107 |
Bài tập Tiếng Anh 6
|
24
|
446000
|
108 |
Công nghệ 9
|
24
|
110800
|
109 |
Bài tập Tiếng Anh 8
|
24
|
422400
|
110 |
Tiếng Anh 8
|
24
|
545200
|
111 |
Tiếng Anh 7
|
28
|
622000
|
112 |
Bài tập Tiếng Anh 7
|
28
|
458000
|
113 |
Tiếng Anh 9
|
28
|
554200
|
114 |
Bài tập Tiếng Anh 9
|
28
|
488000
|
115 |
Văn nghệ Hải Dương
|
28
|
648000
|
116 |
Tiếng Anh 6
|
30
|
756200
|
117 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
62
|
487000
|
118 |
Sách tham khảo công dân
|
72
|
550400
|
119 |
Từ điển
|
120
|
16600600
|
120 |
Dạy và học ngày nay
|
128
|
2550000
|
121 |
Giáo dục kĩ năng sống
|
140
|
5360000
|
122 |
Thế giới mới
|
142
|
1970400
|
123 |
SGK - 8
|
204
|
4824000
|
124 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
212
|
5452000
|
125 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
226
|
7656000
|
126 |
Sách tham khảo lịch sử
|
252
|
5344000
|
127 |
SGK Lớp 7
|
262
|
5220000
|
128 |
SGK - 6
|
266
|
5812000
|
129 |
Văn học và tuổi trẻ
|
268
|
4180000
|
130 |
Sách tham khảo hoá
|
268
|
7554400
|
131 |
Tạp chí giáo dục
|
272
|
7710000
|
132 |
SGK Lớp 9
|
276
|
6038000
|
133 |
Vật lí tuổi trẻ
|
280
|
4664000
|
134 |
Sách tham khảo địa
|
314
|
7448600
|
135 |
Toán học tuổi trẻ
|
330
|
4733000
|
136 |
Toán tuổi thơ
|
342
|
4354000
|
137 |
Sách Hồ Chí Minh
|
378
|
9872200
|
138 |
Sách nghiệp vụ 6
|
396
|
9555800
|
139 |
Sách tham khảo lí
|
414
|
7254800
|
140 |
Sách nghiệp vụ 7
|
434
|
10339200
|
141 |
Sách tham khảo sinh
|
442
|
7797400
|
142 |
Sách nghiệp vụ 8
|
446
|
11119000
|
143 |
Sách nghiệp vụ 9
|
456
|
12210200
|
144 |
Sách pháp luật
|
460
|
19873200
|
145 |
Sách nghiệp vụ chung
|
586
|
15325000
|
146 |
Sách tham khảo tiếng Anh
|
982
|
21728000
|
147 |
Sách tham khảo
|
1008
|
44553400
|
148 |
Sách thiếu nhi
|
1034
|
22661400
|
149 |
Sách tham khảo văn
|
2206
|
64654800
|
150 |
Sách tham khảo toán
|
2606
|
88437600
|
|
TỔNG
|
18160
|
473156400
|